Có 2 kết quả:
海風 hǎi fēng ㄏㄞˇ ㄈㄥ • 海风 hǎi fēng ㄏㄞˇ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea breeze
(2) sea wind (i.e. from the sea)
(2) sea wind (i.e. from the sea)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sea breeze
(2) sea wind (i.e. from the sea)
(2) sea wind (i.e. from the sea)
Bình luận 0